--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hậu phi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hậu phi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu phi
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Wife of the king
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu phi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hậu phi"
:
hậu phi
hư phí
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
hậu phi
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Wife of the king
+
cypress family
:
(thực vật học) Họ tùng bách
+
common daisy
:
cúc uyên minh (loài cúc dại).
+
nhẹ bước
:
Walk gingerly, tread lightlyNhẹ bước cho em bé ngủTo walk gingerly not to disturb baby's sleepNhẹ bước thang mây (cũ)To easily make one's way the world
+
corporate trust
:
Thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả và sản lượng.